VIETNAMESE
mắc khén
ENGLISH
Indian prickly ash
/ˈɪndɪən ˈprɪkli æʃ/
Mắc khén là loại gia vị đặc sản vùng Tây Bắc Việt Nam, có vị thơm và cay nhẹ.
Ví dụ
1.
Mắc khén tạo hương vị độc đáo cho món ăn.
Indian prickly ash adds a unique flavor to dishes.
2.
Cô ấy ướp thịt nướng bằng mắc khén.
She seasoned the grilled meat with Indian prickly ash.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ash khi nói hoặc viết nhé!
Ash cloud – Đám mây tro bụi, thường liên quan đến các vụ phun trào núi lửa.
Ví dụ:
The ash cloud from the volcano disrupted air travel for days.
(Đám mây tro bụi từ núi lửa đã làm gián đoạn hàng không trong nhiều ngày.)
Ash tree – Cây tần bì, một loại cây phổ biến dùng trong sản xuất đồ gỗ và làm cảnh.
Ví dụ:
The garden is shaded by an old ash tree.
(Khu vườn được che bóng bởi một cây tần bì già.)
Ash tray – Gạt tàn thuốc lá.
Ví dụ:
He emptied the ash tray before guests arrived.
(Anh ấy đã đổ sạch gạt tàn thuốc trước khi khách đến.)
Ash wood – Gỗ tần bì, được sử dụng trong chế tạo đồ nội thất và công cụ.
Ví dụ:
The furniture was crafted from high-quality ash wood.
(Đồ nội thất được chế tác từ gỗ tần bì chất lượng cao.)
Volcanic ash – Tro núi lửa, bụi và hạt nhỏ phát ra từ núi lửa trong quá trình phun trào.
Ví dụ:
Volcanic ash can damage airplane engines during a flight.
(Tro núi lửa có thể làm hỏng động cơ máy bay trong khi bay.)
Ash remains – Tro tàn còn lại sau khi đốt cháy một vật.
Ví dụ:
The ash remains of the burned papers were scattered on the floor.
(Tro tàn của các tờ giấy bị đốt nằm rải rác trên sàn nhà.)
Ash color – Màu xám tro, thường được dùng để miêu tả màu sắc nhẹ và trung tính.
Ví dụ:
She painted the walls in a soothing ash color.
(Cô ấy sơn tường bằng màu xám tro dịu nhẹ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết