VIETNAMESE
giấy tiền vàng mã
tiền giấy cúng, vàng mã
ENGLISH
joss paper
/ˈdʒɒs ˌpeɪ.pər/
spirit money, ceremonial paper
“Giấy tiền vàng mã” là các loại vật phẩm bằng giấy được đốt trong lễ cúng để gửi đến thế giới tâm linh.
Ví dụ
1.
Gia đình đã đốt giấy tiền vàng mã trong lễ thờ cúng tổ tiên.
The family burned joss paper during the ancestral worship ceremony.
2.
Giấy tiền vàng mã thường được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống châu Á.
Joss paper is commonly used in traditional Asian rituals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của joss paper nhé!
Spirit money - Tiền âm phủ
Phân biệt:
Spirit money là loại tiền được đốt trong các nghi lễ thờ cúng tổ tiên hoặc thần linh, tương tự như joss paper, nhưng spirit money có thể bao gồm cả các vật phẩm khác ngoài giấy tiền.
Ví dụ:
They burned spirit money to honor their ancestors during the festival.
(Họ đã đốt tiền âm phủ để tôn vinh tổ tiên trong lễ hội.)
Offerings for the dead - Lễ vật cho người đã khuất
Phân biệt:
Offerings for the dead bao gồm nhiều loại vật phẩm, trong khi joss paper chỉ là một phần trong nghi thức đốt vật phẩm cho tổ tiên.
Ví dụ:
During the ceremony, offerings for the dead were placed at the altar.
(Trong buổi lễ, các lễ vật cho người đã khuất được đặt trên bàn thờ.)
Ancestral offerings - Lễ vật tổ tiên
Phân biệt:
Ancestral offerings có thể bao gồm cả thực phẩm và đồ vật, trong khi joss paper thường chỉ là giấy tiền hoặc các vật phẩm bằng giấy được đốt.
Ví dụ:
The family made ancestral offerings to ensure good fortune in the coming year.
(Gia đình đã dâng lễ vật tổ tiên để cầu mong sự may mắn trong năm mới.)
Paper money for the dead - Tiền giấy cho người đã khuất
Phân biệt:
Paper money for the dead là một cách gọi khác của joss paper, đặc biệt dùng trong các nghi thức thờ cúng người đã khuất.
Ví dụ:
The tradition of burning paper money for the dead is prevalent in many Asian cultures.
(Truyền thống đốt tiền giấy cho người đã khuất rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa châu Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết