VIETNAMESE
đăng sản phẩm
đăng hàng
ENGLISH
post product
/pəʊst ˈprɒdʌkt/
list product
“Đăng sản phẩm” là hành động đưa thông tin về sản phẩm lên nền tảng trực tuyến.
Ví dụ
1.
Người bán đã đăng sản phẩm lên thị trường trực tuyến.
The seller posted the product details on the marketplace.
2.
Họ đã đăng sản phẩm để bán trên trang web.
They posted the product for sale on the website.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ product khi nói hoặc viết nhé!
Product launch – ra mắt sản phẩm
Ví dụ:
The company organized a huge event for its product launch.
(Công ty tổ chức một sự kiện lớn cho buổi ra mắt sản phẩm)
Product quality – chất lượng sản phẩm
Ví dụ:
They focus heavily on product quality to stay competitive.
(Họ tập trung mạnh vào chất lượng sản phẩm để giữ tính cạnh tranh)
Product review – đánh giá sản phẩm
Ví dụ:
I always read product reviews before buying anything online.
(Tôi luôn đọc đánh giá sản phẩm trước khi mua hàng online)
Product packaging – bao bì sản phẩm
Ví dụ:
The product packaging was eco-friendly and well-designed.
(Bao bì sản phẩm thân thiện với môi trường và được thiết kế đẹp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết