VIETNAMESE

Ma mới

Người mới, Nhân viên mới

word

ENGLISH

Newbie

  
NOUN

/ˈnjuːbi/

Freshman, Beginner

“Ma mới” là thuật ngữ chỉ người mới tham gia vào một môi trường hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Ma mới đã đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về các chính sách của công ty.

The newbie asked questions to better understand the company’s policies.

2.

Ma mới cần các chương trình cố vấn để thích nghi nhanh chóng với vai trò của họ.

Newbies require mentorship programs to adapt quickly to their roles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Newbie nhé! check Rookie - Người mới Phân biệt: Rookie dùng để chỉ người mới trong một tổ chức hoặc nghề nghiệp, thường mang ý nghĩa không có kinh nghiệm. Ví dụ: The rookie made a few mistakes on his first day. (Người mới mắc một vài lỗi trong ngày đầu tiên.) check Novice - Tân binh Phân biệt: Novice nhấn mạnh vào sự thiếu kinh nghiệm hoặc mới bắt đầu trong lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The novice quickly learned the basics of the job. (Tân binh nhanh chóng học được những điều cơ bản của công việc.)