VIETNAMESE

mã loại hình

mã phân loại

word

ENGLISH

type code

  
NOUN

/taɪp koʊd/

category ID

"Mã loại hình" là chuỗi ký tự hoặc số dùng để phân loại các loại hình kinh doanh, dịch vụ hoặc giao dịch.

Ví dụ

1.

Nhập mã loại hình để xử lý chính xác.

Enter the type code for accurate processing.

2.

Mã loại hình xác định danh mục giao dịch.

The type code determines the transaction category.

Ghi chú

Từ mã loại hình là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Identifier - Định danh Ví dụ: A type code serves as an identifier for categorizing data. (Mã loại hình đóng vai trò như một định danh để phân loại dữ liệu.) check Category - Danh mục Ví dụ: Each type code corresponds to a specific category in the system. (Mỗi mã loại hình tương ứng với một danh mục cụ thể trong hệ thống.) check Database - Cơ sở dữ liệu Ví dụ: The type code is stored in the database for easy retrieval. (Mã loại hình được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu để dễ dàng truy xuất.) check Classification - Phân loại Ví dụ: A type code facilitates the classification of records in an organization. (Mã loại hình hỗ trợ việc phân loại các bản ghi trong một tổ chức.)