VIETNAMESE
lọ lem
cô bé lọ lem
ENGLISH
Cinderella
/ˌsɪndəˈrɛlə/
fairy-tale heroine
"Lọ Lem" là nhân vật chính trong câu chuyện cổ tích, biểu tượng của sự vươn lên từ khó khăn.
Ví dụ
1.
Câu chuyện của Lọ Lem dạy chúng ta mơ lớn.
Cinderella's story teaches us to dream big.
2.
Bà tiên đỡ đầu giúp Lọ Lem dự dạ hội.
The fairy godmother helped Cinderella attend the ball.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cinderella khi nói hoặc viết nhé!
Cinderella story – Câu chuyện Lọ Lem
Ví dụ: Her journey from poverty to success is truly a Cinderella story.
(Hành trình của cô ấy từ nghèo khó đến thành công thực sự là một câu chuyện Lọ Lem.)
Cinderella moment – Khoảnh khắc đặc biệt
Ví dụ: She had her Cinderella moment when she won the beauty pageant.
(Cô ấy có khoảnh khắc Lọ Lem của mình khi giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp.)
Modern-day Cinderella – Lọ Lem thời hiện đại
Ví dụ: Many admire her as a modern-day Cinderella for her achievements.
(Nhiều người ngưỡng mộ cô ấy như một Lọ Lem thời hiện đại vì những thành tựu của cô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết