VIETNAMESE
mã giao dịch
số giao dịch
ENGLISH
transaction ID
/trænˈzækʃən aɪˈdiː/
transaction reference
"Mã giao dịch" là chuỗi ký tự hoặc số dùng để nhận diện một giao dịch tài chính cụ thể.
Ví dụ
1.
Giữ mã giao dịch của bạn để tham khảo sau này.
Keep your transaction ID for future reference.
2.
Mã giao dịch xác nhận việc thanh toán.
The transaction ID confirms the payment.
Ghi chú
Từ mã giao dịch là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và thương mại điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Payment - Thanh toán
Ví dụ:
The transaction ID confirms the completion of a payment process.
(Mã giao dịch xác nhận việc hoàn tất quá trình thanh toán.)
Record - Hồ sơ
Ví dụ:
Each transaction ID is stored in the system’s record for tracking purposes.
(Mỗi mã giao dịch được lưu trữ trong hồ sơ của hệ thống để theo dõi.)
Verification - Xác minh
Ví dụ:
A transaction ID is used for verification of financial activities.
(Mã giao dịch được sử dụng để xác minh các hoạt động tài chính.)
Receipt - Biên lai
Ví dụ:
The transaction ID appears on the receipt issued after a purchase.
(Mã giao dịch xuất hiện trên biên lai được cấp sau khi mua hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết