VIETNAMESE
mã độc
phần mềm độc hại
ENGLISH
malware
/ˈmælˌwɛr/
malicious software
“Mã độc” là phần mềm hoặc mã chương trình được thiết kế để gây hại hoặc chiếm quyền kiểm soát hệ thống.
Ví dụ
1.
Mã độc đã lây nhiễm hàng nghìn máy tính trên toàn thế giới.
The malware infected thousands of computers worldwide.
2.
Phần mềm diệt virus giúp phát hiện và loại bỏ mã độc.
Antivirus software helps detect and remove malware.
Ghi chú
Từ Malware là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh mạng và công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Malicious software – Phần mềm độc hại
Ví dụ:
The antivirus detected a dangerous malware or malicious software in the system.
(Phần mềm diệt virus đã phát hiện phần mềm độc hại nguy hiểm trong hệ thống.)
Computer virus – Virus máy tính
Ví dụ:
Many types of malware include computer viruses, trojans, and spyware.
(Nhiều loại mã độc bao gồm virus máy tính, trojan và phần mềm gián điệp.)
Infectious code – Mã lây nhiễm
Ví dụ:
The malware spreads through email links using infectious code.
(Mã độc lây lan qua các liên kết email bằng cách sử dụng mã lây nhiễm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết