VIETNAMESE
mã điện chuyển tiền thành công
mã xác nhận chuyển tiền
ENGLISH
successful transfer code
/səkˈsɛsfəl ˈtrænsfər koʊd/
transaction confirmation
“Mã điện chuyển tiền thành công” là chuỗi ký tự xác nhận giao dịch chuyển tiền đã được thực hiện thành công.
Ví dụ
1.
Mã điện chuyển tiền thành công đã được gửi đến người nhận.
The successful transfer code was shared with the recipient.
2.
Luôn lưu mã điện chuyển tiền thành công để đối chiếu.
Always save the successful transfer code for reference.
Ghi chú
Từ mã điện chuyển tiền thành công là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Transaction - Giao dịch
Ví dụ:
A successful transfer code confirms the completion of a transaction.
(Mã điện chuyển tiền thành công xác nhận việc hoàn tất một giao dịch.)
Payment - Thanh toán
Ví dụ:
The successful transfer code is issued after a secure payment process.
(Mã điện chuyển tiền thành công được cấp sau một quá trình thanh toán an toàn.)
Verification - Xác minh
Ví dụ:
The successful transfer code serves as proof of verification for the transfer.
(Mã điện chuyển tiền thành công đóng vai trò như bằng chứng xác minh cho việc chuyển tiền.)
Banking - Ngân hàng
Ví dụ:
A successful transfer code is part of modern banking operations.
(Mã điện chuyển tiền thành công là một phần của hoạt động ngân hàng hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết