VIETNAMESE

mã điện thành công

mã xác nhận giao dịch

word

ENGLISH

successful transaction code

  
NOUN

/səkˈsɛsfəl trænˈzækʃən koʊd/

transaction ID

“Mã điện thành công” là mã xác nhận giao dịch đã được thực hiện thành công qua hệ thống điện tử.

Ví dụ

1.

Mã điện thành công đã được gửi qua email đến khách hàng.

The successful transaction code was emailed to the client.

2.

Lưu mã điện thành công để tham khảo sau này.

Save your successful transaction code for future reference.

Ghi chú

Từ mã điện thành công là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và thương mại điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Transaction - Giao dịch Ví dụ: A successful transaction code confirms the completion of a transaction. (Mã điện thành công xác nhận việc hoàn tất một giao dịch.) Verification - Xác minh Ví dụ: The successful transaction code is used for verification of the payment. (Mã điện thành công được sử dụng để xác minh thanh toán.) Receipt - Biên lai Ví dụ: The successful transaction code appears on the digital receipt for reference. (Mã điện thành công xuất hiện trên biên lai điện tử để tham khảo.) Payment - Thanh toán Ví dụ: A successful transaction code indicates a secure payment has been processed. (Mã điện thành công cho thấy một khoản thanh toán an toàn đã được xử lý.)