VIETNAMESE
mã đặt chỗ
mã xác nhận đặt chỗ
ENGLISH
booking code
/ˈbʊkɪŋ koʊd/
reservation number
“Mã đặt chỗ” là chuỗi ký tự được sử dụng để xác nhận thông tin đặt chỗ trong các dịch vụ như du lịch, vận tải.
Ví dụ
1.
Vui lòng cung cấp mã đặt chỗ khi làm thủ tục.
Please provide your booking code at check-in.
2.
Mã đặt chỗ đã được gửi qua email.
The booking code was sent via email.
Ghi chú
Từ Booking code là một từ vựng thuộc lĩnh vực du lịch và vận tải hành khách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Reservation code – Mã đặt chỗ
Ví dụ:
The booking code is also called a reservation code used to retrieve travel details.
(Mã đặt chỗ còn gọi là mã xác nhận đặt vé, dùng để tra cứu thông tin hành trình.)
Ticket reference – Mã tham chiếu vé
Ví dụ:
Passengers must show their ticket reference or booking code when checking in.
(Hành khách cần xuất trình mã tham chiếu vé hoặc mã đặt chỗ khi làm thủ tục.)
Confirmation number – Số xác nhận đặt vé
Ví dụ:
The booking code acts as a confirmation number sent via email or SMS.
(Mã đặt chỗ là số xác nhận thường được gửi qua email hoặc tin nhắn SMS.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết