VIETNAMESE

đạt ma

thiền sư, tổ Thiền

word

ENGLISH

Bodhidharma

  
NOUN

/ˌboʊdɪˈdɑːrmə/

Zen patriarch

Đạt Ma là nhà sư Ấn Độ, người sáng lập Thiền Tông và gắn liền với truyền thuyết võ thuật Thiếu Lâm.

Ví dụ

1.

Đạt Ma truyền bá Thiền Tông vào Trung Quốc.

Bodhidharma introduced Zen Buddhism to China.

2.

Truyền thuyết về Đạt Ma gắn liền với võ thuật Thiếu Lâm.

Legends of Bodhidharma are linked to Shaolin martial arts.

Ghi chú

Từ Bodhidharma là một từ thuộc lĩnh vực tôn giáo và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Zen Buddhism - Thiền tông Ví dụ: Bodhidharma is credited as the founder of Zen Buddhism. (Đạt Ma được ghi nhận là người sáng lập Thiền tông.) Shaolin martial arts - Võ thuật Thiếu Lâm Ví dụ: Bodhidharma is associated with the origins of Shaolin martial arts. (Đạt Ma gắn liền với nguồn gốc võ thuật Thiếu Lâm.) Meditation - Thiền định Ví dụ: Bodhidharma emphasized the importance of meditation for enlightenment. (Đạt Ma nhấn mạnh tầm quan trọng của thiền định để đạt giác ngộ.)