VIETNAMESE
ma chay
nghi thức tang lễ, tục ma chay
ENGLISH
funeral customs
/ˈfjuː.nər.əl ˈkʌs.təmz/
burial traditions
“Ma chay” là thuật ngữ dùng để chỉ các nghi lễ và phong tục liên quan đến tang lễ.
Ví dụ
1.
Các tục ma chay phản ánh giá trị văn hóa của một cộng đồng.
Funeral customs reflect the cultural values of a community.
2.
Tuân thủ tục ma chay giúp bảo tồn truyền thống tổ tiên.
Observing funeral customs helps preserve ancestral traditions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Funeral Customs nhé!
Funeral Rites – Nghi thức tang lễ
Phân biệt:
Funeral Rites tập trung vào các nghi thức cụ thể được thực hiện trong đám tang.
Ví dụ:
Different cultures have unique funeral rites to honor the deceased.
(Các nền văn hóa khác nhau có những nghi thức tang lễ độc đáo để tôn vinh người đã khuất.)
Mourning Traditions – Truyền thống tang lễ
Phân biệt:
Mourning Traditions bao gồm cả những nghi lễ và phong tục sau đám tang, như để tang hoặc giỗ chạp.
Ví dụ:
Wearing black is a common mourning tradition in many Western countries.
(Mặc đồ đen là một truyền thống để tang phổ biến ở nhiều nước phương Tây.)
Death Rituals – Nghi lễ liên quan đến cái chết
Phân biệt:
Death Rituals không chỉ giới hạn trong đám tang mà còn bao gồm các nghi thức trước và sau khi người mất.
Ví dụ:
Ancient Egyptians had elaborate death rituals to prepare for the afterlife.
(Người Ai Cập cổ đại có những nghi lễ liên quan đến cái chết rất công phu để chuẩn bị cho thế giới bên kia.)
Burial Practices – Phong tục chôn cất
Phân biệt:
Burial Practices tập trung vào cách thức chôn cất, có thể bao gồm địa táng, hỏa táng hoặc thủy táng.
Ví dụ:
Traditional burial practices vary greatly between cultures.
(Các phong tục chôn cất truyền thống khác nhau rất nhiều giữa các nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết