VIETNAMESE
công bằng mà nói
khách quan mà nói
ENGLISH
fairly speaking
/ˈfeəli ˈspiːkɪŋ/
objectively speaking
“Công bằng mà nói” là cụm từ dùng để đưa ra nhận xét khách quan.
Ví dụ
1.
Công bằng mà nói, cả hai bên đều có lập luận hợp lý.
Fairly speaking, both sides have valid arguments.
2.
Công bằng mà nói, cô ấy xứng đáng có cơ hội khác.
Fairly speaking, she deserves another chance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fairly speaking nhé!
In all fairness - Công bằng mà nói
Phân biệt:
In all fairness là cách nói phổ biến, tương đương trực tiếp với fairly speaking trong văn nói và viết phản biện nhẹ.
Ví dụ:
In all fairness, she did warn us in advance.
(Công bằng mà nói, cô ấy đã cảnh báo chúng ta từ trước.)
To be fair - Cho công bằng mà nói
Phân biệt:
To be fair là cách diễn đạt thân mật, phổ biến trong hội thoại để đưa ra quan điểm trung lập, tương đương fairly speaking.
Ví dụ:
To be fair, he wasn’t the only one responsible.
(Công bằng mà nói, anh ấy không phải người duy nhất chịu trách nhiệm.)
Honestly speaking - Thành thật mà nói
Phân biệt:
Honestly speaking có thể dùng thay thế cho fairly speaking trong một số ngữ cảnh trung thực, đánh giá khách quan.
Ví dụ:
Honestly speaking, I think she did her best.
(Thành thật mà nói, tôi nghĩ cô ấy đã làm hết sức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết