VIETNAMESE
luyện âm
Rèn giọng
ENGLISH
Pronunciation
/ˌprɒnʌnsɪˈeɪʃən/
Articulation
Luyện âm là hoạt động luyện tập cải thiện cách phát âm.
Ví dụ
1.
Luyện âm hàng ngày cải thiện kỹ năng của cô ấy.
Daily pronunciation practice improved her skills.
2.
Phát âm rõ ràng là chìa khóa để nói chuyện hiệu quả.
Clear pronunciation is key to effective speaking.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pronunciation nhé!
Articulation – Phát âm rõ ràng
Phân biệt:
Articulation ám chỉ sự phát âm rõ ràng và chính xác của từ hoặc âm. Pronunciation chỉ cách phát âm chung của một từ, còn articulation thường liên quan đến việc phát âm một cách chính xác và dễ nghe.
Ví dụ:
His articulation of the word was perfect.
(Cách phát âm của anh ấy từ đó rất hoàn hảo.)
Enunciation – Phát âm rõ ràng
Phân biệt:
Enunciation có nghĩa là sự phát âm rõ ràng và dễ hiểu. Nó giống với articulation, nhưng thường được sử dụng khi nhấn mạnh vào việc phát âm chính xác trong ngữ cảnh giao tiếp.
Ví dụ:
She focused on her enunciation while speaking publicly.
(Cô ấy tập trung vào phát âm rõ ràng khi nói trước công chúng.)
Diction – Lối phát âm
Phân biệt:
Diction là phong cách và sự lựa chọn từ ngữ khi phát biểu. Nó liên quan đến cách phát âm, nhưng diction cũng bao gồm sự chính xác trong cách lựa chọn từ ngữ.
Ví dụ:
The teacher praised his diction during the speech.
(Giáo viên khen lối phát âm của anh ấy trong bài phát biểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết