VIETNAMESE

lưu vong

sống tha hương

word

ENGLISH

exile

  
NOUN

/ˈɛɡ.zaɪl/

banishment, expatriation

“Lưu vong” là tình trạng sống xa quê hương, thường do hoàn cảnh chính trị hoặc áp lực xã hội.

Ví dụ

1.

Nhiều người lưu vong khao khát được trở về quê hương.

Many exiles long to return to their homeland.

2.

Lưu vong là một chủ đề thường gặp trong văn học và nghệ thuật.

Exile is a recurring theme in literature and art.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Exile khi nói hoặc viết nhé! check Go into exile - Đi lưu vong Ví dụ: The prince was forced to go into exile after the coup. (Hoàng tử bị buộc phải đi lưu vong sau cuộc đảo chính.) check Political exile - Lưu vong chính trị Ví dụ: Many leaders spent years in political exile before returning to power. (Nhiều nhà lãnh đạo đã sống lưu vong chính trị trong nhiều năm trước khi trở lại nắm quyền.) check Live in exile - Sống trong cảnh lưu vong Ví dụ: The poet lived in exile for most of his life. (Nhà thơ đã sống trong cảnh lưu vong suốt phần lớn cuộc đời.)