VIETNAMESE

lưu chuyển

Dòng lưu thông

word

ENGLISH

Circulation

  
NOUN

/ˌsɜːkjʊˈleɪʃən/

Flow

"Lưu chuyển" là sự di chuyển hoặc chuyển giao tài sản, hàng hóa.

Ví dụ

1.

Lưu chuyển hàng hóa bị gián đoạn do đình công.

The circulation of goods was disrupted by the strike.

2.

Lưu chuyển hiệu quả giảm thiểu chậm trễ trong giao hàng.

Efficient circulation reduces delays in delivery.

Ghi chú

Circulation là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và quản lý dòng chảy tài nguyên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cash flow - Dòng tiền Ví dụ: The company analyzed its cash flow to improve liquidity. (Công ty đã phân tích dòng tiền để cải thiện tính thanh khoản.) check Document circulation - Lưu chuyển tài liệu Ví dụ: Document circulation ensures all departments receive necessary updates. (Lưu chuyển tài liệu đảm bảo tất cả các phòng ban nhận được cập nhật cần thiết.) check Information transfer - Chuyển giao thông tin Ví dụ: Information transfer between teams is crucial for effective collaboration. (Chuyển giao thông tin giữa các nhóm là yếu tố quan trọng để hợp tác hiệu quả.)