VIETNAMESE
lưu biến kế
máy đo lưu biến, thiết bị đo độ nhớt
ENGLISH
rheometer
/riˈɒmɪtər/
viscometer, flow meter
“Lưu biến kế” là một thiết bị dùng để đo độ nhớt và các đặc tính lưu biến của chất lỏng hoặc bán rắn.
Ví dụ
1.
Lưu biến kế được sử dụng để phân tích độ nhớt của các chất lỏng công nghiệp.
The rheometer is used to analyze the viscosity of industrial fluids.
2.
Lưu biến kế này cung cấp các phép đo chính xác cho kiểm tra vật liệu.
This rheometer provides precise measurements for material testing.
Ghi chú
Rheometer là một từ có gốc từ rheo-, nghĩa là 'dòng chảy', và meter, nghĩa là 'thiết bị đo'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Flowmeter - Lưu lượng kế
Ví dụ:
A flowmeter is used to measure the flow rate of liquids.
(Lưu lượng kế được sử dụng để đo tốc độ dòng chảy của chất lỏng.)
Viscometer - Máy đo độ nhớt
Ví dụ:
The viscometer measures the viscosity of a fluid.
(Máy đo độ nhớt đo độ nhớt của chất lỏng.)
Hydrometer - Máy đo tỷ trọng
Ví dụ:
A hydrometer measures the density of liquids relative to water.
(Máy đo tỷ trọng đo mật độ chất lỏng so với nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết