VIETNAMESE
lượt người
số người
ENGLISH
attendance
/əˈtɛndəns/
Lượt người là số lượng người tham gia hoặc xuất hiện trong một sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Sự kiện có lượt người tham dự cao.
The event had a high attendance.
2.
Lượt người tham dự đã tăng mỗi năm.
Attendance has been increasing each year.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ attendance khi nói hoặc viết nhé! High attendance – số người tham dự cao Ví dụ: The concert had high attendance despite the rain. (Buổi hòa nhạc có số người tham dự cao dù trời mưa.) Record attendance – số người tham dự kỷ lục Ví dụ: The event attracted record attendance this year. (Sự kiện đã thu hút số người tham dự kỷ lục trong năm nay.) Daily attendance – lượt người tham gia hàng ngày Ví dụ: The museum tracks daily attendance for reporting. (Bảo tàng theo dõi lượt người tham gia hàng ngày để lập báo cáo.) Poor attendance – số người tham dự thấp Ví dụ: The seminar was canceled due to poor attendance. (Buổi hội thảo bị hủy vì số người tham dự thấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết