VIETNAMESE

lương thiện

tốt bụng, tử tế

ENGLISH

kind

  
NOUN

/kaɪnd/

good

Lương thiện là tốt lành, không vi phạm đạo đức, pháp luật.

Ví dụ

1.

Những người lương thiện thường sẽ không cảm thấy cô đơn hoặc thất bại.

Kind people don’t usually find themselves lonely or unsuccessful.

2.

Người lương thiện đối xử với mọi người như nhau và họ luôn nghĩ về hạnh phúc của người khác.

Kind people treat everyone equally and they always think about the happiness of others.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Lương thiện: kind

Lịch lãm: gentle

Đảm đang: capable

Dịu dàng: tender

Ga lăng: gallant (thường dành cho nam giới)

Giỏi giang: good

Ham học hỏi: studious

Hào phóng/Hào sảng: generous