VIETNAMESE

Lương tháng

Thu nhập tháng, Tiền lương hàng tháng

word

ENGLISH

Monthly Salary

  
NOUN

/ˈmʌnθli ˈsæləri/

Fixed Income

“Lương tháng” là khoản thu nhập nhân viên nhận được hàng tháng.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận lương tháng vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.

He received his monthly salary on the first day of every month.

2.

Lương tháng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp trên toàn thế giới.

Monthly salaries are common in many industries worldwide.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Monthly Salary nhé! check Fixed Monthly Pay - Lương cố định hàng tháng Phân biệt: Fixed Monthly Pay tập trung vào mức lương cố định, không thay đổi mỗi tháng. Ví dụ: The fixed monthly pay provides financial consistency. (Lương cố định hàng tháng mang lại sự ổn định tài chính.) check Recurring Salary - Lương định kỳ Phân biệt: Recurring Salary nhấn mạnh vào việc lương được trả định kỳ hàng tháng, không phụ thuộc vào thời gian làm việc. Ví dụ: Recurring salary is processed on the last day of each month. (Lương định kỳ được xử lý vào ngày cuối mỗi tháng.) check Monthly Compensation - Thu nhập hàng tháng Phân biệt: Monthly Compensation bao gồm cả lương cơ bản và các khoản phụ cấp, nếu có. Ví dụ: The monthly compensation includes a base salary and housing allowance. (Thu nhập hàng tháng bao gồm lương cơ bản và phụ cấp nhà ở.)