VIETNAMESE

Tháng lương thứ 13

Lương thưởng bổ sung, Thưởng năm

word

ENGLISH

13th Month Salary

  
NOUN

/ˈθɜːtiːnθ mʌnθ ˈsæləri/

Annual Bonus, Extra Pay

“Tháng lương thứ 13” là khoản tiền thưởng bổ sung tương đương một tháng lương của nhân viên.

Ví dụ

1.

Tháng lương thứ 13 là động lực quan trọng để thúc đẩy nhân viên.

The 13th month salary is a significant incentive for employee motivation.

2.

Nhà tuyển dụng sử dụng tháng lương thứ 13 để thưởng hiệu suất và lòng trung thành.

Employers use the 13th month salary to reward performance and loyalty.

Ghi chú

13th Month Salary là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quản lý nhân sự và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bonus Payment - Khoản tiền thưởng Ví dụ: The company distributed bonus payments at the end of the year. (Công ty đã phát tiền thưởng vào cuối năm.) check Holiday Bonus - Thưởng lễ Ví dụ: Employees received a holiday bonus alongside their regular salary. (Nhân viên nhận được thưởng lễ cùng với lương thường xuyên.) check Year-End Incentive - Thưởng cuối năm Ví dụ: The year-end incentive was based on the company’s performance. (Thưởng cuối năm dựa trên hiệu quả hoạt động của công ty.)