VIETNAMESE
Lương ngừng việc
Lương dự phòng, Thu nhập khi ngừng việc
ENGLISH
Standby Pay
/ˈstændbaɪ peɪ/
Suspension Salary, Retention Pay
“Lương ngừng việc” là thu nhập của nhân viên trong thời gian tạm ngừng công việc.
Ví dụ
1.
Lương ngừng việc đảm bảo sự ổn định tài chính trong thời gian công việc bị gián đoạn.
Standby pay ensures financial stability during work interruptions.
2.
Các chính sách về lương ngừng việc rất quan trọng để giữ chân nhân viên.
Policies on standby pay are crucial for employee retention.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Standby Pay nhé!
Idle Pay - Lương khi nhàn rỗi
Phân biệt:
Idle Pay chỉ mức lương trả cho nhân viên trong thời gian không có việc làm do tạm ngừng hoạt động.
Ví dụ:
Idle pay is provided during factory shutdowns.
(Lương khi nhàn rỗi được trả trong thời gian nhà máy tạm ngừng hoạt động.)
Waiting Pay - Lương chờ việc
Phân biệt:
Waiting Pay nhấn mạnh vào khoản lương trả cho nhân viên đang chờ được sắp xếp công việc mới.
Ví dụ:
Waiting pay ensures financial stability for employees.
(Lương chờ việc đảm bảo sự ổn định tài chính cho nhân viên.)
On-Hold Salary - Lương giữ chỗ
Phân biệt:
On-Hold Salary dành cho nhân viên tạm ngừng công việc nhưng vẫn thuộc biên chế của tổ chức.
Ví dụ:
On-hold salary is applicable for employees on medical leave.
(Lương giữ chỗ áp dụng cho nhân viên nghỉ phép y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết