VIETNAMESE

Chạy doanh số

Thúc đẩy doanh số, Đạt mục tiêu bán hàng

word

ENGLISH

Push Sales

  
VERB

/pʊʃ seɪlz/

Drive Revenue, Meet Sales Quota

“Chạy doanh số” là nỗ lực tăng doanh số để đạt được mục tiêu kinh doanh.

Ví dụ

1.

Đội ngũ bán hàng đã nỗ lực chạy doanh số trong chiến dịch.

The sales team worked hard to push sales during the campaign.

2.

Các khoản khích lệ được đưa ra để thúc đẩy nhân viên chạy doanh số.

Incentives were offered to motivate employees to push sales.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Push Sales nhé! check Boost Sales – Thúc đẩy doanh số Phân biệt: Boost Sales ám chỉ việc tăng doanh số thông qua chiến lược quảng bá hoặc khuyến mãi, không nhất thiết bằng nỗ lực cá nhân. Ví dụ: The company launched a campaign to boost sales. (Công ty đã khởi động một chiến dịch để thúc đẩy doanh số.) check Drive Revenue – Tăng doanh thu Phân biệt: Drive Revenue tập trung vào tổng doanh thu thay vì chỉ số lượng bán. Ví dụ: Effective strategies are needed to drive revenue growth. (Các chiến lược hiệu quả cần thiết để tăng trưởng doanh thu.) check Achieve Targets – Đạt mục tiêu Phân biệt: Achieve Targets nhấn mạnh đến việc hoàn thành các mục tiêu kinh doanh đã đặt ra, không nhất thiết chỉ về doanh số. Ví dụ: The sales team worked hard to achieve their targets. (Đội ngũ bán hàng đã làm việc chăm chỉ để đạt mục tiêu của họ.)