VIETNAMESE
luồng đỏ
kiểm tra nghiêm ngặt
ENGLISH
red channel
/rɛd ˈʧænəl/
customs check
“Luồng đỏ” là thuật ngữ chỉ các trường hợp cần kiểm tra nghiêm ngặt trong quy trình hải quan.
Ví dụ
1.
Lô hàng được chuyển vào luồng đỏ để kiểm tra.
The shipment was directed to the red channel for inspection.
2.
Kiểm tra luồng đỏ thường áp dụng cho hàng hóa có nguy cơ cao.
Red channel inspections are common for high-risk goods.
Ghi chú
Từ luồng đỏ là một từ vựng thuộc lĩnh vực hải quan và logistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Customs - Hải quan
Ví dụ:
The red channel indicates goods requiring detailed customs inspection.
(Luồng đỏ chỉ ra các hàng hóa cần kiểm tra hải quan chi tiết.)
Inspection - Kiểm tra
Ví dụ:
Goods in the red channel undergo thorough inspection by authorities.
(Hàng hóa trong luồng đỏ phải trải qua kiểm tra kỹ lưỡng bởi cơ quan chức năng.)
Declaration - Khai báo
Ví dụ:
The red channel processes shipments with complex declaration requirements.
(Luồng đỏ xử lý các lô hàng có yêu cầu khai báo phức tạp.)
Clearance - Thông quan
Ví dụ:
Items in the red channel face delays in clearance due to scrutiny.
(Các mặt hàng trong luồng đỏ bị chậm trễ thông quan do quá trình kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết