VIETNAMESE

Lương dân

Lương lao động dân sự, Thu nhập không công chức

word

ENGLISH

Civilian Pay

  
NOUN

/ˈsɪvɪljən peɪ/

Public Worker Income

“Lương dân” là mức lương dành cho người lao động không thuộc biên chế chính thức của nhà nước.

Ví dụ

1.

Nhiều nhà thầu được trả lương dân cho các vai trò tạm thời.

Many contractors are compensated with civilian pay for temporary roles.

2.

Lương dân thay đổi tùy thuộc vào loại công việc và địa điểm.

Civilian pay varies depending on the job type and location.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Civilian Pay nhé! check Non-Governmental Salary - Lương ngoài biên chế nhà nước Phân biệt: Non-Governmental Salary nhấn mạnh vào mức lương dành cho người không thuộc các cơ quan nhà nước. Ví dụ: The non-governmental salary is typically market-driven. (Lương ngoài biên chế nhà nước thường theo thị trường.) check Private Sector Pay - Lương khu vực tư nhân Phân biệt: Private Sector Pay chỉ mức lương dành cho người làm việc trong các doanh nghiệp tư nhân. Ví dụ: Private sector pay tends to be higher than in the public sector. (Lương khu vực tư nhân thường cao hơn trong khu vực công.) check Freelance Income - Thu nhập lao động tự do Phân biệt: Freelance Income chỉ thu nhập của những người làm việc không ràng buộc hợp đồng dài hạn, thường không thuộc nhà nước. Ví dụ: Freelance income offers flexibility but lacks stability. (Thu nhập lao động tự do mang lại sự linh hoạt nhưng thiếu ổn định.)