VIETNAMESE

Lương chính thức

Thu nhập cố định, Lương theo hợp đồng

word

ENGLISH

Official Salary

  
NOUN

/əˈfɪʃəl ˈsæləri/

Contracted Pay

“Lương chính thức” là mức lương được xác định trong hợp đồng lao động khi nhân viên làm việc chính thức.

Ví dụ

1.

Lương chính thức được nêu rõ trong hợp đồng lao động.

The official salary is clearly outlined in the employment contract.

2.

Người lao động dựa vào lương chính thức để lập kế hoạch tài chính.

Workers rely on their official salary to plan their finances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Official Salary nhé! check Contractual Pay - Lương theo hợp đồng Phân biệt: Contractual Pay nhấn mạnh vào mức lương được quy định trong hợp đồng lao động chính thức. Ví dụ: The contractual pay is reviewed annually. (Lương theo hợp đồng được xem xét hàng năm.) check Agreed Salary - Lương thỏa thuận Phân biệt: Agreed Salary tập trung vào mức lương mà cả hai bên đã thống nhất trong thỏa thuận lao động. Ví dụ: The agreed salary reflects the employee's qualifications. (Lương thỏa thuận phản ánh trình độ của nhân viên.) check Stated Salary - Lương được công bố Phân biệt: Stated Salary chỉ mức lương được công bố trong các tài liệu chính thức như hợp đồng hoặc thông báo tuyển dụng. Ví dụ: The stated salary is mentioned in the employment offer letter. (Lương được công bố trong thư mời nhận việc.)