VIETNAMESE
luồng cảng biển
tuyến luồng cảng
ENGLISH
Port channel
/pɔːrt ˈʧænəl/
Harbor route
“Luồng cảng biển” là tuyến đường hoặc khu vực được định rõ để tàu thuyền di chuyển trong khu vực cảng.
Ví dụ
1.
Luồng cảng biển phải được giữ thông thoáng cho các tàu cập bến.
The port channel must be kept clear for incoming ships.
2.
Luồng cảng biển được đánh dấu bằng phao để dẫn đường.
Port channels are marked with buoys for navigation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Port Channel nhé!
Shipping Channel – Kênh vận tải
Phân biệt:
Shipping Channel chỉ tuyến đường thủy được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và hành khách qua lại giữa các cảng.
Ví dụ:
The cargo ship navigated the shipping channel to reach its destination.
(Tàu chở hàng đã điều hướng qua kênh vận tải để đến đích.)
Harbor Channel – Kênh cảng
Phân biệt:
Harbor Channel nhấn mạnh lộ trình nối liền các bến cảng, đóng vai trò quan trọng trong giao thương hàng hải.
Ví dụ:
The harbor channel facilitates the smooth entry and exit of vessels.
(Kênh cảng tạo điều kiện cho tàu thuyền vào ra một cách trơn tru.)
Nautical Channel – Kênh hàng hải
Phân biệt:
Nautical Channel dùng để mô tả lộ trình hàng hải tự nhiên hoặc nhân tạo, thường được điều hướng bởi các cơ quan chức năng.
Ví dụ:
The pilot steered the boat carefully through the nautical channel.
(Phi công điều khiển thuyền cẩn thận qua kênh hàng hải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết