VIETNAMESE
Cửa lưới
ENGLISH
screen door
/skriːn dɔːr/
Cửa lưới là loại cửa có lớp lưới, thường được sử dụng để thông gió và bảo vệ khỏi côn trùng, đồng thời vẫn cho phép ánh sáng tự nhiên đi vào.
Ví dụ
1.
Cửa lưới cho phép không khí lưu thông nhưng ngăn côn trùng xâm nhập.
The screen door allows fresh air to circulate while keeping insects out.
2.
Việc lắp đặt cửa lưới giúp cải thiện thông gió trong những khu vực nóng bức.
Installing a screen door improves ventilation in hot climates.
Ghi chú
Từ Screen door là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và thiết kế cửa ra vào. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mesh panel – Tấm lưới
Ví dụ:
The screen door is fitted with a mesh panel to block insects.
(Cửa lưới được lắp tấm lưới để ngăn côn trùng.)
Ventilation door – Cửa thông gió
Ví dụ:
A screen door acts as a ventilation door to allow fresh air in.
(Cửa lưới hoạt động như cửa thông gió để đưa không khí trong lành vào nhà.)
Sliding screen – Cửa lưới trượt
Ví dụ:
They replaced the old door with a sliding screen screen door.
(Họ thay cửa cũ bằng một cửa lưới trượt.)
Insect barrier – Lưới chắn côn trùng
Ví dụ:
The screen door serves as an insect barrier in summer months.
(Cửa lưới đóng vai trò là lưới chắn côn trùng vào mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết