VIETNAMESE

lung

thời tiết không ổn định

word

ENGLISH

pond

  
NOUN

/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl ˈwɛð.ə/

erratic weather

Thời tiết thất thường là tình trạng thời tiết thay đổi liên tục và không dự đoán được.

Ví dụ

1.

Thời tiết thất thường khiến các sự kiện ngoài trời trở nên khó khăn.

Unpredictable weather makes outdoor events challenging.

2.

Nông dân gặp khó khăn với các kiểu thời tiết thất thường.

The farmers struggled with the unpredictable weather patterns.

Ghi chú

Từ Pond là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pond nhé! check Nghĩa 1: Ao (Chỉ một vùng nước nhỏ, thường đứng yên) Ví dụ: Ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.) check Nghĩa 2: Biển lớn hoặc đại dương (Cách nói ẩn dụ: Thường dùng để ám chỉ Đại Tây Dương hoặc khoảng cách giữa châu Mỹ và châu Âu.) Ví dụ: He moved across the pond to start a new job. (Anh ấy đã chuyển qua Đại Tây Dương để bắt đầu công việc mới.)