VIETNAMESE
lơ lửng
thời tiết bất lợi
ENGLISH
suspended
/bæd ˈwɛð.ə/
poor conditions
Thời tiết xấu là điều kiện thời tiết bất lợi như mưa lớn, bão hoặc nhiệt độ cực đoan.
Ví dụ
1.
Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.
The flight was delayed due to bad weather.
2.
Thời tiết xấu làm hỏng kế hoạch trong ngày.
Bad weather ruined our plans for the day.
Ghi chú
Lơ lửng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lơ lửng nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái treo giữa không trung
Tiếng Anh: Suspended
Ví dụ: The balloon was suspended in the air.
(Quả bóng bay lơ lửng trên không trung.)
Nghĩa 2: Trạng thái lượn quanh hoặc đứng yên trên không
Tiếng Anh: Hovering
Ví dụ: The helicopter was hovering above the building.
(Máy bay trực thăng lơ lửng trên tòa nhà.)
Nghĩa 3: Trạng thái chưa được giải quyết hoặc quyết định
Tiếng Anh: Unresolved
Ví dụ: The issue remained unresolved and lơ lửng.
(Vấn đề vẫn chưa được giải quyết, còn lơ lửng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết