VIETNAMESE
lơ lửng
ENGLISH
suspended
/səˈspɛndɪd/
floating, hovering
Lơ lửng là trạng thái di chuyển nhẹ ở khoảng lưng chừng, không dính bám vào đâu.Hoặc mang nghĩa chơi vơi ở nửa chừng, lửng lơ.
Ví dụ
1.
Quả bóng bay lơ lửng trên không trung.
The balloon was suspended in the air.
2.
Các hạt bụi vẫn lơ lửng trong ánh nắng.
Dust particles remained suspended in sunlight.
Ghi chú
Lơ lửng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lơ lửng nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái treo giữa không trung
Tiếng Anh: Suspended
Ví dụ: The balloon was suspended in the air.
(Quả bóng bay lơ lửng trên không trung.)
Nghĩa 2: Trạng thái lượn quanh hoặc đứng yên trên không
Tiếng Anh: Hovering
Ví dụ: The helicopter was hovering above the building.
(Máy bay trực thăng lơ lửng trên tòa nhà.)
Nghĩa 3: Trạng thái chưa được giải quyết hoặc quyết định
Tiếng Anh: Unresolved
Ví dụ: The issue remained unresolved and lơ lửng.
(Vấn đề vẫn chưa được giải quyết, còn lơ lửng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết