VIETNAMESE

lẫy lừng

nổi tiếng, vinh quang

word

ENGLISH

illustrious

  
ADJ

/ɪˈlʌstrɪəs/

distinguished

“Lẫy lừng” là từ mô tả sự nổi tiếng và thành công vượt bậc.

Ví dụ

1.

Ông ấy là một nhân vật lẫy lừng trong giới nghệ thuật.

He is an illustrious figure in the art world.

2.

Nhà khoa học lẫy lừng đã giành được nhiều giải thưởng.

The illustrious scientist won multiple awards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của illustrious (lẫy lừng) nhé! check Renowned – Nổi tiếng Phân biệt: Renowned tập trung vào sự nổi tiếng rộng rãi, trong khi illustrious nhấn mạnh sự nổi bật vì thành tựu đáng nể. Ví dụ: She is a renowned scientist in her field. (Cô ấy là một nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực của mình.) check Distinguished – Ưu tú Phân biệt: Distinguished đề cao sự khác biệt tích cực nhờ thành tựu, gần nghĩa với illustrious nhưng dùng phổ biến hơn. Ví dụ: The award was given to a distinguished professor. (Giải thưởng được trao cho một giáo sư ưu tú.)