VIETNAMESE

lùm lùm

Cồng kềnh

word

ENGLISH

Bulky

  
ADJ

/bʌlki/

Clumsy

Lùm lùm là trạng thái mập mạp hoặc không rõ ràng, không gọn gàng.

Ví dụ

1.

Chiếc túi lùm lùm chiếm quá nhiều chỗ.

The bulky bag took up too much space.

2.

Quần áo của anh ấy trông lùm lùm, không phù hợp để đi du lịch.

His clothes looked bulky and unfit for travel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bulky nhé! check Cumbersome – Cồng kềnh Phân biệt: Cumbersome chỉ những vật dụng hoặc vật thể khó mang, di chuyển, hoặc xử lý do kích thước lớn hoặc trọng lượng nặng. Bulky cũng ám chỉ sự cồng kềnh nhưng thường mang tính khó chịu hơn về sự chiếm diện tích. Ví dụ: The cumbersome suitcase was difficult to carry. (Chiếc vali cồng kềnh rất khó mang theo.) check Heavy – Nặng Phân biệt: Heavy chỉ trọng lượng lớn của một vật. Bulky có thể chỉ vật cồng kềnh và chiếm không gian, trong khi heavy chỉ tập trung vào trọng lượng. Ví dụ: The heavy box took two people to lift. (Chiếc hộp nặng cần hai người nâng lên.) check Unwieldy – Khó xử lý Phân biệt: Unwieldy ám chỉ những vật thể khó xử lý hoặc điều khiển do kích thước hoặc hình dạng kỳ lạ. Bulky có thể dùng cho những vật lớn nhưng không nhất thiết phải khó điều khiển như unwieldy. Ví dụ: The unwieldy machine took up too much space. (Chiếc máy khó điều khiển chiếm quá nhiều không gian.)