VIETNAMESE

lục nghề

sáu nghề, nghề cổ

word

ENGLISH

six trades

  
NOUN

/ˈsɪks treɪdz/

traditional vocations

“Lục nghề” là sáu nghề cơ bản được đề cập trong các văn bản cổ, liên quan đến hoạt động kinh tế và xã hội.

Ví dụ

1.

Lục nghề phản ánh cơ cấu kinh tế của các xã hội cổ đại.

The six trades reflect the economic structure of ancient societies.

2.

Học lục nghề là điều cần thiết để tồn tại trong các cộng đồng truyền thống.

Learning the six trades was essential for survival in traditional communities.

Ghi chú

Từ Lục nghề là một từ vựng thuộc chủ đề kinh tế – xã hội truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Agriculture - Nông nghiệp Ví dụ: Agriculture was one of the six trades essential for economic stability in ancient societies. (Nông nghiệp là một trong sáu nghề cơ bản quan trọng cho sự ổn định kinh tế trong các xã hội cổ đại.) check Handicraft - Thủ công nghiệp Ví dụ: Traditional handicrafts, such as pottery and weaving, played a crucial role in the six trades. (Các nghề thủ công truyền thống như gốm sứ và dệt vải đóng vai trò quan trọng trong lục nghề.) check Commerce - Thương mại Ví dụ: Commerce allowed ancient people to exchange goods and develop their economy. (Thương mại giúp người xưa trao đổi hàng hóa và phát triển nền kinh tế.) check Fishing - Ngư nghiệp Ví dụ: Fishing provided food and trade opportunities in coastal regions. (Ngư nghiệp cung cấp thực phẩm và cơ hội thương mại ở các vùng ven biển.) check Construction - Xây dựng Ví dụ: Construction was vital for developing cities and infrastructure in ancient times. (Xây dựng rất quan trọng trong việc phát triển đô thị và cơ sở hạ tầng thời xưa.)