VIETNAMESE

khởi đầu lại

làm lại, bắt đầu lại

word

ENGLISH

start over

  
PHRASE

/stɑrt ˈoʊvər/

begin again, restart

Từ “khởi đầu lại” là hành động bắt đầu lại từ đầu sau một lần thất bại hoặc gián đoạn.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định khởi đầu lại sau khi mất việc.

She decided to start over after losing her job.

2.

Anh ấy khởi đầu lại với một cách tiếp cận mới.

He started over with a new approach to the problem.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của start over (khởi đầu lại) nhé! check Begin again – Bắt đầu lại Phân biệt: Begin again là cụm từ phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với start over trong mọi tình huống. Ví dụ: Sometimes you just need to begin again from scratch. (Đôi khi bạn chỉ cần bắt đầu lại từ đầu.) check Make a fresh start – Khởi đầu mới Phân biệt: Make a fresh start mang sắc thái tích cực và khích lệ, tương đương start over trong bối cảnh làm lại cuộc đời hoặc công việc. Ví dụ: She moved to a new city to make a fresh start. (Cô ấy chuyển đến thành phố mới để làm lại từ đầu.) check Do it all over again – Làm lại toàn bộ Phân biệt: Do it all over again là cách diễn đạt nhấn mạnh quá trình lặp lại toàn bộ từ đầu, đồng nghĩa với start over. Ví dụ: We’ll have to do it all over again due to the error. (Chúng ta sẽ phải làm lại toàn bộ vì lỗi xảy ra.) check Reset – Đặt lại từ đầu Phân biệt: Reset là từ hiện đại, thường dùng trong công nghệ hoặc ẩn dụ về việc khởi động lại, gần nghĩa với start over. Ví dụ: Let’s reset and approach this differently. (Hãy khởi động lại và tiếp cận theo cách khác.)