VIETNAMESE
luật quy định sự thưởng phạt
Luật thưởng phạt
ENGLISH
Reward and punishment law
/rɪˈwɔːd ənd ˈpʌnɪʃmənt lɔː/
Accountability law
"Luật quy định sự thưởng phạt" là các quy định về trách nhiệm và khuyến khích.
Ví dụ
1.
Luật quy định sự thưởng phạt đảm bảo công bằng trong nơi làm việc.
The reward and punishment law ensures justice in workplaces.
2.
Tuân thủ luật này thúc đẩy nhân viên làm việc tốt hơn.
Following this law motivates employees to perform better.
Ghi chú
Từ Reward and punishment law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Incentive regulations – (Quy định khuyến khích):
Ví dụ:
Incentive regulations promote excellence through rewards.
(Quy định khuyến khích thúc đẩy sự xuất sắc thông qua các phần thưởng.)
Disciplinary measures framework – (Khung biện pháp kỷ luật):
Ví dụ:
The disciplinary measures framework includes penalties for violations.
(Khung biện pháp kỷ luật bao gồm các hình phạt cho vi phạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết