VIETNAMESE

luật định

Quy định pháp lý

word

ENGLISH

Statutory law

  
NOUN

/ˈstætjʊtəri lɔː/

Codified law

"Luật định" là các quy định được quy định bởi pháp luật.

Ví dụ

1.

Luật định điều chỉnh quyền lợi nhân viên tại nơi làm việc.

Statutory law governs employee rights in the workplace.

2.

Tuân thủ luật định là bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp.

Compliance with statutory law is mandatory for all businesses.

Ghi chú

Từ Statutory law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quy định nhà nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Statutory lawLuật định: Ví dụ: Statutory law is enacted by the legislative body. (Luật định được ban hành bởi cơ quan lập pháp.) check Legislative frameworkKhung pháp lý: Ví dụ: The legislative framework outlines the scope of statutory law. (Khung pháp lý nêu rõ phạm vi của luật định.) check Codified lawLuật được mã hóa: Ví dụ: Codified law ensures consistency in legal interpretation. (Luật được mã hóa đảm bảo tính nhất quán trong việc giải thích pháp lý.)