VIETNAMESE

quy định sử dụng

hướng dẫn sử dụng

word

ENGLISH

Usage guidelines

  
NOUN

/ˈjuːsɪʤ ˈɡaɪdlaɪnz/

user instructions

Từ "quy định sử dụng" là các nguyên tắc và hướng dẫn về cách sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu cụ thể.

Ví dụ

1.

Quy định sử dụng đảm bảo việc xử lý thiết bị đúng cách.

Usage guidelines ensure proper handling of equipment.

2.

Hướng dẫn sử dụng cung cấp các quy định chi tiết.

The manual provides detailed usage guidelines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Usage guidelines nhé! check Terms of use – Điều khoản sử dụng Phân biệt: Terms of use thường áp dụng cho sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến. Ví dụ: Terms of use must be accepted before accessing the platform. (Điều khoản sử dụng phải được chấp nhận trước khi truy cập nền tảng.) check User instructions – Hướng dẫn sử dụng Phân biệt: User instructions nhấn mạnh vào các bước cụ thể để sử dụng sản phẩm. Ví dụ: User instructions provide detailed steps for operating the device. (Hướng dẫn sử dụng cung cấp các bước chi tiết để vận hành thiết bị.) check Operational manuals – Sổ tay vận hành Phân biệt: Operational manuals cung cấp các quy trình kỹ thuật và quản lý sử dụng sản phẩm. Ví dụ: Operational manuals are essential for training new employees. (Sổ tay vận hành rất cần thiết để đào tạo nhân viên mới.)