VIETNAMESE
luật gia
Chuyên gia pháp lý
ENGLISH
Jurist
/ˈʤʊərɪst/
Legal expert
"Luật gia" là người chuyên nghiên cứu và thực hành luật pháp.
Ví dụ
1.
Luật gia cung cấp lời khuyên về các vấn đề hiến pháp.
The jurist provided advice on constitutional matters.
2.
Luật gia đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý.
Jurists play a key role in shaping legal frameworks.
Ghi chú
Từ Jurist là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và học thuật pháp luật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Legal scholar – Học giả pháp lý
Ví dụ:
The jurist published an article on constitutional law.
(Nhà học giả pháp lý đã xuất bản một bài báo về luật hiến pháp.)
Legal expert – Chuyên gia pháp lý
Ví dụ:
The jurist provided valuable insights into the case.
(Nhà chuyên gia pháp lý đã đưa ra những hiểu biết quý giá về vụ việc.)
Judge – Thẩm phán
Ví dụ:
The jurist served as a judge in the supreme court.
(Nhà chuyên gia pháp lý đã đảm nhiệm vai trò thẩm phán tại tòa án tối cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết