VIETNAMESE
Luân phiên
thay ca, phiên trực
ENGLISH
alternate
/ˈɔːltəneɪt/
rotate, interchange
Luân phiên là thay đổi theo lượt hoặc theo thứ tự đã định.
Ví dụ
1.
Đội luân phiên giữa ca sáng và ca tối.
The team alternated between morning and evening shifts.
2.
Họ quyết định luân phiên nhiệm vụ lái xe trong chuyến đi.
They decided to alternate driving duties on the road trip.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ alternate khi nói hoặc viết nhé!
Alternate between - Luân phiên giữa các hoạt động
Ví dụ:
He alternates between working and studying.
(Anh ấy luân phiên giữa làm việc và học tập.)
Alternate days - Cách ngày
Ví dụ:
We meet on alternate days to discuss the project.
(Chúng tôi gặp nhau cách ngày để thảo luận về dự án.)
Alternate plan - Phương án thay thế
Ví dụ:
The team proposed an alternate plan for the project.
(Nhóm đã đề xuất một phương án thay thế cho dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết