VIETNAMESE
lửa
ENGLISH
fire
/ˈreɪni/
drizzly
“Có mưa” là trạng thái thời tiết có mưa rơi xuống.
Ví dụ
1.
Mùa mưa kéo dài từ tháng Sáu đến tháng Mười.
The rainy season lasts from June to October.
2.
Khách du lịch mang ô trong thời tiết có mưa.
Tourists carried umbrellas during the rainy weather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fire nhé!
Flame - Ngọn lửa
Phân biệt:
Flame thường ám chỉ phần ánh sáng cháy sáng của lửa, thường có màu đỏ, cam hoặc vàng. Flame được sử dụng cụ thể hơn fire để chỉ ngọn lửa trong các ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ:
The candle’s flame flickered in the wind.
(Ngọn lửa của cây nến chập chờn trong gió.)
Blaze - Đám cháy lớn
Phân biệt:
Blaze ám chỉ một đám cháy lớn, mạnh mẽ và thường nguy hiểm hơn fire. Nó thường được dùng để mô tả các vụ cháy nhà, rừng, hoặc các ngọn lửa dữ dội.
Ví dụ:
The forest blaze destroyed thousands of acres of trees.
(Đám cháy rừng phá hủy hàng nghìn mẫu cây.)
Inferno - Biển lửa, ngọn lửa dữ dội
Phân biệt:
Inferno dùng để mô tả một đám cháy lớn và cực kỳ nguy hiểm, thường không thể kiểm soát. Từ này thường mang tính mô tả thảm họa.
Ví dụ:
The warehouse turned into an inferno within minutes.
(Kho hàng biến thành biển lửa chỉ trong vài phút.)
Spark - Tia lửa
Phân biệt:
Spark là tia lửa nhỏ, thường là sự khởi đầu của một ngọn lửa hoặc được tạo ra từ ma sát, điện hoặc kim loại va chạm. Nó nhỏ hơn và ít nguy hiểm hơn so với fire.
Ví dụ:
A spark from the machine ignited the oil.
(Một tia lửa từ máy làm bén lửa vào dầu.)
Embers - Tàn lửa
Phân biệt:
Embers chỉ các mẩu lửa nhỏ, đỏ rực và nóng sau khi một đám cháy lớn đã tàn dần. Thường được dùng để mô tả lửa sắp tắt hoặc còn sót lại.
Ví dụ:
The embers glowed faintly in the fireplace.
(Tàn lửa sáng lấp lánh trong lò sưởi.)
Conflagration - Hỏa hoạn lớn
Phân biệt:
Conflagration là một từ trang trọng, dùng để chỉ các vụ cháy lớn và thường có tính phá hoại nghiêm trọng.
Ví dụ:
The conflagration spread rapidly across the industrial area.
(Vụ hỏa hoạn lớn lan nhanh qua khu công nghiệp.)
Combustion - Sự đốt cháy
Phân biệt:
Combustion là thuật ngữ khoa học, chỉ quá trình cháy hoặc phản ứng hóa học sinh nhiệt. Nó mang tính kỹ thuật hơn so với fire.
Ví dụ:
Combustion engines power most vehicles today.
(Động cơ đốt cháy cung cấp năng lượng cho hầu hết các phương tiện ngày nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết