VIETNAMESE

gió lùa

luồng gió

word

ENGLISH

draft

  
NOUN

/drɑːft/

air current

Gió lùa là gió thổi qua các khe hở, mang theo không khí lạnh vào trong nhà.

Ví dụ

1.

Gió lùa lạnh thổi qua cửa sổ mở.

A cold draft blew through the open window.

2.

Đóng cửa lại để ngăn gió lùa vào.

Close the door to stop the draft from coming in.

Ghi chú

Gió lùa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Gió lùa nhé! check Nghĩa 1: Gió thổi qua khe hở, tạo cảm giác lạnh. Tiếng Anh: Draft Ví dụ: A cold draft came through the window. (Gió lùa lạnh thổi qua cửa sổ.) check Nghĩa 2: Gió nhẹ di chuyển vào không gian hẹp. Tiếng Anh: Air current Ví dụ: The air current in the room made the curtains sway. (Gió lùa trong phòng làm rèm cửa lay động.) check Nghĩa 3: Cảm giác gió luồn qua người hoặc quần áo. Tiếng Anh: Breeze through Ví dụ: A breeze through the hallway sent shivers down her spine. (Gió lùa qua hành lang khiến cô rùng mình.)