VIETNAMESE

dối lừa

lừa dối, lừa gạt, lừa đảo

ENGLISH

deceive

  
VERB

/dɪˈsiv/

cheat

Dối lừa là một hành động hoặc tuyên bố đánh lừa, che giấu sự thật hoặc thúc đẩy một niềm tin, khái niệm hoặc ý tưởng không đúng sự thật.

Ví dụ

1.

Công ty đã dối lừa khách hàng bằng cách bán máy tính cũ như máy mới.

The company deceived customers by selling old computers as new ones.

2.

Bản chất con người khiến chúng ta rất dễ tự dối lừa mình.

Human nature is such that we easily deceive ourselves.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa lừa đảo nha! - defraud (lừa đảo): They contrived a plan to defraud the company. (Họ lập ra một kế hoạch để lừa đảo công ty.) - cheat (lừa gạt): Did you ever feel tempted to cheat someone? (Bạn đã bao giờ cảm thấy bị cám dỗ về việc lừa gạt ai đó chưa?) - trick (đánh lừa) I'd been tricked and I felt stupid. (Tôi đã bị đánh lừa và tôi cảm thấy mình thật ngốc nghếch.) - swindle (lừa bịp) They swindled him out of hundreds of dollars. (Họ đã lừa anh ta hàng trăm đô la.) - deceive (lừa dối): The company deceived customers by selling old computers as new ones. (Công ty đã lừa dối khách hàng bằng cách bán máy tính cũ như máy mới.)