VIETNAMESE

lữ xá

ký túc xá

word

ENGLISH

Dormitory

  
NOUN

/ˈdɔːrmɪtəri/

Hostel

“Lữ xá” là nơi lưu trú, thường dành cho sinh viên hoặc người lao động với chi phí thấp.

Ví dụ

1.

Lữ xá nằm gần khuôn viên trường đại học.

The dormitory is located near the university campus.

2.

Sinh viên chia sẻ phòng trong lữ xá để tiết kiệm chi phí.

Students share rooms in the dormitory to save costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dormitory nhé! check Student Dorm – Ký túc xá sinh viên Phân biệt: Student Dorm dùng để chỉ nơi ở tập thể dành cho sinh viên, thường có phòng ngủ chung và các tiện ích cơ bản. Ví dụ: Most universities provide modern student dorms for incoming freshmen. (Hầu hết các trường đại học đều cung cấp ký túc xá sinh viên hiện đại cho sinh viên năm nhất.) check Dorm – Ký túc Phân biệt: Dorm là cách nói ngắn gọn của ký túc xá, thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: The dorm was renovated to offer better living conditions. (Ký túc được cải tạo để cung cấp điều kiện sống tốt hơn.) check Residential Hall – Khu nội trú Phân biệt: Residential Hall mô tả một tòa nhà lớn cung cấp nơi ở cho học sinh, sinh viên hoặc nhân viên trong môi trường tập thể. Ví dụ: The residential hall is equipped with study rooms and communal areas for its residents. (Khu nội trú được trang bị phòng học và khu vực chung cho cư dân.)