VIETNAMESE

Lữ khách

Người du hành, Khách lữ hành

word

ENGLISH

Traveler

  
NOUN

/ˈtrævələ/

Tourist, Adventurer

“Lữ khách” là người tham gia vào hành trình du lịch hoặc khám phá.

Ví dụ

1.

Lữ khách đã ghi lại hành trình của mình qua một loạt bức ảnh.

The traveler documented his journey through a series of photographs.

2.

Nhiều lữ khách tìm kiếm phiêu lưu và hòa mình vào văn hóa trong các chuyến đi của họ.

Many travelers seek adventure and cultural immersion during their trips.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Traveler nhé! check Tourist - Khách du lịch Phân biệt: Tourist chỉ người đi du lịch thường xuyên để tham quan và giải trí. Ví dụ: The tourist visited all the famous landmarks in the city. (Khách du lịch đã thăm tất cả các địa danh nổi tiếng trong thành phố.) check Explorer - Nhà thám hiểm Phân biệt: Explorer ám chỉ người du lịch với mục tiêu khám phá những nơi mới lạ hoặc ít người biết đến. Ví dụ: The explorer discovered hidden caves in the region. (Nhà thám hiểm đã phát hiện các hang động ẩn trong khu vực.) check Wanderer - Kẻ lang thang Phân biệt: Wanderer chỉ người đi lại không có mục đích cụ thể, thường mang ý nghĩa tự do hoặc phiêu lưu. Ví dụ: The wanderer roamed the countryside with no fixed destination. (Kẻ lang thang rong ruổi qua miền quê mà không có điểm đến cố định.)