VIETNAMESE

lữ quán

nhà nghỉ nhỏ

word

ENGLISH

Guesthouse

  
NOUN

/ˈɡɛsthaʊs/

Hostel

“Lữ quán” là nhà trọ hoặc khách sạn nhỏ, nơi khách du lịch có thể nghỉ chân.

Ví dụ

1.

Lữ quán cung cấp nơi ở thoải mái cho du khách.

The guesthouse provided a comfortable stay for tourists.

2.

Nhiều du khách ba lô thích ở tại lữ quán.

Many backpackers prefer staying at guesthouses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Guesthouse nhé! Guest Lodge – Nhà nghỉ khách Phân biệt: Guest Lodge chỉ một cơ sở lưu trú dành riêng cho khách, thường có không gian ấm cúng và tiện nghi cơ bản. Ví dụ: The resort features a charming guest lodge for its visiting guests. (Khu nghỉ dưỡng có một nhà nghỉ khách duyên dáng cho khách đến tham quan.) Visitor's House – Nhà cho khách Phân biệt: Visitor's House mô tả ngôi nhà nhỏ hoặc khu căn hộ dành cho khách đến thăm, thường có phong cách thân thiện và tiện ích đầy đủ. Ví dụ: The visitor's house is reserved for out-of-town guests seeking a homely atmosphere. (Nhà cho khách được dành riêng cho những du khách từ ngoài thành phố tìm kiếm không gian ấm cúng.) Guest Cottage – Nhà nghỉ khách nhỏ Phân biệt: Guest Cottage ám chỉ một ngôi nhà nhỏ được thiết kế để tiếp đón khách một cách thân thiện và thoải mái. Ví dụ: The quaint guest cottage provided a quiet retreat for the visiting family. (Nhà nghỉ khách nhỏ xinh xắn đã mang lại một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh cho gia đình khách đến tham quan.)