VIETNAMESE

Lữ hành

Du lịch, Hành trình khám phá

word

ENGLISH

Travel

  
NOUN

/ˈtrævl/

Adventure, Journey

“Lữ hành” là hoạt động du lịch, thường có tính chất thám hiểm hoặc khám phá.

Ví dụ

1.

Lữ hành mở rộng tâm trí và làm phong phú thêm những trải nghiệm cá nhân.

Travel broadens the mind and enriches personal experiences.

2.

Các phương pháp lữ hành bền vững giúp bảo tồn di sản tự nhiên và văn hóa.

Sustainable travel practices help preserve natural and cultural heritage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Travel nhé! check Journey - Hành trình Phân biệt: Journey nhấn mạnh quá trình đi từ nơi này đến nơi khác, thường kéo dài hoặc nhiều ý nghĩa. Ví dụ: The journey through the mountains was unforgettable. (Hành trình qua dãy núi thật khó quên.) check Expedition - Cuộc thám hiểm Phân biệt: Expedition thường ám chỉ các chuyến đi có mục đích thám hiểm hoặc nghiên cứu. Ví dụ: The team embarked on an expedition to the Arctic. (Nhóm đã khởi hành chuyến thám hiểm tới Bắc Cực.) check Voyage - Chuyến đi dài trên biển hoặc không gian Phân biệt: Voyage thường được dùng cho các chuyến đi bằng tàu hoặc hành trình dài ngày. Ví dụ: The voyage across the Atlantic took weeks. (Chuyến đi qua Đại Tây Dương kéo dài hàng tuần.)