VIETNAMESE
Lũ du côn
Kẻ xấu
ENGLISH
Thugs
/θʌɡz/
Gangs
"Lũ du côn" là nhóm người có hành vi côn đồ, thường gây rối hoặc làm hại người khác.
Ví dụ
1.
Lũ du côn bị bắt vì phá hoại tài sản.
The thugs were arrested for vandalism.
2.
Lũ du côn thường nhắm vào người dễ tổn thương.
Thugs often target vulnerable individuals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thugs nhé! 
  Hooligans – Côn đồ 
 
Phân biệt: 
Hooligans thường ám chỉ các nhóm côn đồ gây rối ở nơi công cộng, nhất là trong các sự kiện thể thao. 
 
Ví dụ:
 The hooligans caused chaos at the football match. 
 (Nhóm côn đồ đã gây hỗn loạn tại trận bóng đá.)
 Hooligans – Côn đồ 
 
Phân biệt: 
Hooligans thường ám chỉ các nhóm côn đồ gây rối ở nơi công cộng, nhất là trong các sự kiện thể thao. 
 
Ví dụ:
 The hooligans caused chaos at the football match. 
 (Nhóm côn đồ đã gây hỗn loạn tại trận bóng đá.) 
  Gangsters – Găng-xtơ, tội phạm băng đảng 
 
Phân biệt: 
Gangsters nhấn mạnh sự tổ chức trong các băng nhóm tội phạm, mang tính bạo lực hơn Thugs. 
 
Ví dụ:
 The gangsters were involved in illegal drug trade. 
 (Các găng-xtơ tham gia buôn bán ma túy bất hợp pháp.)
 Gangsters – Găng-xtơ, tội phạm băng đảng 
 
Phân biệt: 
Gangsters nhấn mạnh sự tổ chức trong các băng nhóm tội phạm, mang tính bạo lực hơn Thugs. 
 
Ví dụ:
 The gangsters were involved in illegal drug trade. 
 (Các găng-xtơ tham gia buôn bán ma túy bất hợp pháp.) 
  Delinquents – Thanh thiếu niên hư hỏng 
 
Phân biệt: 
Delinquents thường chỉ thanh thiếu niên có hành vi gây rối hoặc phạm pháp, nhẹ hơn Thugs. 
 
Ví dụ:
 The delinquents were caught vandalizing the school property. 
 (Những thanh thiếu niên hư hỏng bị bắt khi phá hoại tài sản của trường.)
 Delinquents – Thanh thiếu niên hư hỏng 
 
Phân biệt: 
Delinquents thường chỉ thanh thiếu niên có hành vi gây rối hoặc phạm pháp, nhẹ hơn Thugs. 
 
Ví dụ:
 The delinquents were caught vandalizing the school property. 
 (Những thanh thiếu niên hư hỏng bị bắt khi phá hoại tài sản của trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




