VIETNAMESE
Lữ đoàn trưởng
Chỉ huy lữ đoàn, Người lãnh đạo quân đội
ENGLISH
Brigade Commander
/brɪˈɡeɪd kəˈmændə/
Army Head, Unit Overseer
“Lữ đoàn trưởng” là người chỉ huy một lữ đoàn quân sự lớn hơn, có nhiều đơn vị nhỏ hơn.
Ví dụ
1.
Lữ đoàn trưởng chỉ huy binh lính trong chiến dịch quan trọng.
The brigade commander led the troops during the critical operation.
2.
Lữ đoàn trưởng chịu trách nhiệm giám sát các đơn vị lớn.
Brigade commanders are responsible for overseeing large units.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brigade Commander nhé!
Unit Leader - Người chỉ huy đơn vị
Phân biệt:
Unit Leader là thuật ngữ chung cho các cấp bậc chỉ huy trong quân đội, không nhất thiết là một lữ đoàn.
Ví dụ:
The unit leader ensured all troops followed orders.
(Người chỉ huy đơn vị đảm bảo tất cả binh lính tuân thủ mệnh lệnh.)
Field Commander - Chỉ huy chiến trường
Phân biệt:
Field Commander nhấn mạnh vào vai trò chỉ huy trên chiến trường thay vì quản lý hành chính.
Ví dụ:
The field commander directed operations in real-time.
(Chỉ huy chiến trường điều phối các hoạt động trong thời gian thực.)
Division Chief - Trưởng phòng ban quân sự
Phân biệt:
Division Chief là cấp bậc cao hơn, thường chỉ huy một nhóm lữ đoàn hoặc đơn vị lớn hơn.
Ví dụ:
The division chief was responsible for the overall strategy.
(Trưởng phòng ban quân sự chịu trách nhiệm về chiến lược tổng thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết