VIETNAMESE
lớp trang điểm
ENGLISH
makeup layer
/ˈmeɪkʌp ˌleɪər/
Lớp trang điểm là lớp mỹ phẩm được bôi lên da để làm đẹp.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã bôi lớp trang điểm cho buổi tối.
She applied a makeup layer for the evening.
2.
Cô ấy tạo ra một lớp trang điểm đẹp.
She created a beautiful makeup layer.
Ghi chú
Lớp trang điểm là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp và thẩm mỹ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Foundation (kem nền)
Ví dụ: She applied foundation as the base of her makeup layer.
(Cô ấy bôi kem nền làm lớp cơ bản cho lớp trang điểm của mình.)
Primer (kem lót)
Ví dụ: A primer helps makeup last longer.
(Kem lót giúp lớp trang điểm lâu trôi hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết